0909 006 435

Bộ cách ly tín hiệu 3117

Bộ cách ly tín hiệu 3117 xuất xứ Đan Mạch là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hiện đại và chất lượng vượt trội. Với khả năng xử lý tín hiệu, sản phẩm không chỉ mang lại hiệu suất ổn định mà còn đảm bảo an toàn tuyệt đối. Thiết kế chất lượng cao và độ tin cậy đặc trưng của sản phẩm này chắc chắn sẽ đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách.

Bộ cách ly tín hiệu 3117
Bộ cách ly tín hiệu 3117

Các ứng dụng của bộ cách ly tín hiệu 3117:

  • 3117 là bộ chuyển đổi cách ly có thể được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu của tín hiệu xử lý tương tự lưỡng cực tiêu chuẩn thành tín hiệu tương tự đơn cực.
  • Thiết bị này cung cấp khả năng cách ly 3 cổng và cung cấp khả năng ngăn chặn đột biến cũng như bảo vệ hệ thống điều khiển khỏi quá độ và tiếng ồn.
  • 3117 cũng loại bỏ vòng lặp trên mặt đất và có thể được sử dụng để đo tín hiệu nổi.
  • Việc lắp đặt 3117 có thể ở Khu vực an toàn hoặc ở Vùng Zone 2 and Cl. 1 Div 2 và được sử dụng cho các ứng dụng hàng hải.
Bộ cách ly tín hiệu 3117
Bộ cách ly tín hiệu 3117

Đặc điểm kỹ thuật của bộ cách ly tín hiệu 3117:

  • Nguồn cấp 24 VDC (±30%) linh hoạt thông qua đường ray nguồn hoặc đầu nối.
  • Độ chuyển đổi chính xác cao, tốt hơn 0,05% các thiết bị cùng loại .
  • Đầu vào và đầu ra được đặt nổi và tách biệt bằng điện.
  • Đèn LED phía trước màu xanh hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị.
  • Tất cả các thiết bị đầu cuối được bảo vệ chống lại quá điện áp và lỗi phân cực.
  • Cách ly điện cao 2,5 kVAC.
  • Thời gian phản hồi từ đầu vào đến đầu ra nhanh < 7 ms / > 100 Hz 
  • Tỷ lệ tín hiệu tốt > 60 dB.

Gắn/ cài đặt/ lập trình của bộ cách ly tín hiệu 3117:

  • Cấu hình nhanh chóng và dễ dàng các phạm vi đo được hiệu chuẩn tại nhà máy thông qua DIP – switches.
  • Mức tiêu thụ điện năng thấp cho phép lắp thanh ray DIN mà không có bất kỳ khe hở không khí nào.
  • Phạm vi hoạt động ở nhiệt độ rộng: -25…+70°C.
Bộ cách ly tín hiệu 3117
Bộ cách ly tín hiệu 3117

Các thông tin kỹ thuật của bộ cách ly tín hiệu 3117:

Điều kiện môi trường:

  • Nhiệt độ -25°C đến +70°C
  • Nhiệt độ bảo quản -40°C đến +85°C
  • Nhiệt độ hiệu chuẩn 20…28°C
  • Độ ẩm tương đối < 95% RH (không dẫn điện)
  • Độ bảo vệ IP20
  • Cài đặt ở Pollution degree 2 & meas. / overvoltage cat. II

Thông số kỹ thuật cơ:

  • Kích thước (RxCxS) 113×6.1x115mm
  • Trọng lượng xấp xỉ. 70 g
  • Loại đường ray DIN DIN EN 60715/35mm
  • Kích thước dây Dây bện 0,13…2,5 mm2 / AWG 26…12
  • Screw terminal torque 0,5 Nm
  • Rung IEC 60068-2-6
  • 2…25Hz ±1,6mm
  • 25…100Hz ±4 g

Thông số kỹ thuật chung:

Supply

  • Supply voltage 16.8…31.2 VDC
  • Max. required power 0.80 W
  • Max. power dissipation 0.43 W

Isolation voltage

  • Isolation voltage, test / working 2.5 kVAC / 300 VAC (reinforced)
  • Zone 2 / Div. 2 250 VAC

Response time

  • Response time (0…90%, 100…10%) < 7 ms or < 44 ms
  • MTBF, acc. to IEC 61709 (SN29500) > 241 years
  • Signal / noise ratio Min. 60 dB (0…100 kHz)
  • Signal dynamics, input Analog signal chain
  • Signal dynamics, output Analog signal chain
  • Programming DIP-switches
  • Cut-off frequency (3 dB) > 100 Hz or 10 Hz (selectable via DIP-switch)
  • Accuracy < ±0.05% of span
  • Temperature coefficient < ±0.01% of span / °C
  • EMC immunity influence < ±0.5% of span
  • Extended EMC immunity: NAMUR NE21, A criterion, burst < ±1% of span 
Bộ cách ly tín hiệu 3117
Bộ cách ly tín hiệu 3117

Thông số đầu vào:

Current input

  • Measurement range -23…+23 mA
  • Programmable measurement ranges ± 10 and ± 20 mA
  • Input voltage drop < 1 VDC @ 23 mA

Voltage input

  • Measurement range -11.5…+11.5 V
  • Programmable ranges ±5 and ±10 V
  • Input resistance ≥ 1 MΩ

Thông số đầu ra:

Current output

  • Signal range 0…23 mA
  • Programmable signal ranges 0 / 4…20 mA
  • Load (@ current output) ≤ 600 Ω
  • Load stability ≤ 0.002% of span / 100 Ω
  • Current limit ≤ 28 mA

Voltage output

  • Signal range 0…10 VDC
  • Programmable signal ranges 0/1…5 and 0/2…10 V
  • Load (@ voltage output) ≥ 10 kΩ
  • of span = of the presently selected range

I.S. / Ex marking:

  • ATEX II 3 G Ex ec IIC T4 Gc
  • IECEx Ex ec IIC T4 Gc
  • FM, US Cl. I, Div. 2, Gp. A, B, C, D T4 or Cl. I, Zone 2, AEx nA IIC T4

Observed authority requirements:

  • EMC 2014/30/EU & UK SI 2016/1091
  • LVD 2014/35/EU & UK SI 2016/1101
  • ATEX 2014/34/EU & UK SI 2016/1107
  • RoHS 2011/65/EU & UK SI 2012/3032
  • EAC TR-CU 020/2011

Approvals:

  • ATEX KEMA 10ATEX0147 X
  • IECEx KEM 10.0068X
  • UKEX DEKRA 21UKEX0055X
  • c FM us FM17US0004X / FM17CA0003X
  • c UL us, UL 61010-1 E314307
  • CCC 2020322310003554
  • EAC Ex RU C-DK.HA65.B.00355/19
  • DNV Marine TAA00001RW
Bộ cách ly tín hiệu 3117
Bộ cách ly tín hiệu 3117

Khi cần sử dụng Bộ cách ly tín hiệu 3117 hãy liên hệ Ms Hạnh 0934811476

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *