0909 006 435

Bộ cách ly tín hiệu 9202A

Bộ cách ly tín hiệu 9202A là một thiết bị quan trọng đối với sự ổn định và chất lượng tín hiệu trong hệ thống của quý khách. Bộ cách ly tín hiệu 9202A có xuất xứ từ Đan Mạch, thiết bị này không chỉ giảm thiểu nhiễu và đảm bảo tín hiệu luôn ổn định, mà còn tối ưu hóa quá trình làm việc của hệ thống.

Bộ cách ly tín hiệu 9202A
Bộ cách ly tín hiệu 9202A

Các ứng dụng của bộ cách ly tín hiệu 9202A:

  • 9202A có thể được gắn ở khu vực an toàn và ở zone 2 / Class 1, Division 2, Group A, B, C, D.
  • Giám sát các lỗi và đứt cáp thông qua rơle trạng thái riêng lẻ và/ hoặc tín hiệu điện tử tập thể qua đường ray điện.
  • 9202A đã được thiết kế, phát triển và chứng nhận để sử dụng trong các ứng dụng SIL 2 theo yêu cầu của IEC 61508.
  • Thích hợp để sử dụng trong các hệ thống có Performance Level “d” theo ISO-13849.

Các tính năng tiên tiến của bộ cách ly tín hiệu 9202A:

  • Cấu hình và giám sát bằng mặt trước màn hình có thể tháo rời (PR 4500).
  • Lựa chọn chức năng trực tiếp hoặc đảo ngược cho mỗi kênh thông qua PR 4500.
  • Giám sát nâng cao về thông tin liên lạc nội bộ và dữ liệu được lưu trữ.
  • Nguồn điện dự phòng tùy chọn thông qua đường ray điện và/hoặc nguồn điện riêng.
Bộ cách ly tín hiệu 9202A
Bộ cách ly tín hiệu 9202A

Đặc điểm kỹ thuật của bộ cách ly tín hiệu 9202A:

  • 1 đèn LED phía trước màu xanh lá cây và 2 màu vàng/đỏ cho biết trạng thái hoạt động và sự cố.
  • Cách ly điện 2,6 kVAC giữa đầu vào, đầu ra và nguồn cung cấp.

Cách gắn bộ cách ly tín hiệu 9202A:

  • Các thiết bị có thể được gắn theo chiều dọc hoặc chiều ngang liên tục mà không có khoảng cách giữa các thiết bị lân cận.
Bộ cách ly tín hiệu 9202A
Bộ cách ly tín hiệu 9202A

Các thông tin kỹ thuật của bộ cách ly tín hiệu 9202A:

Điều kiện môi trường:

  • Nhiệt độ hoạt động -20°C đến +60°C
  • Nhiệt độ bảo quản -20°C đến +85°C
  • Nhiệt độ hiệu chuẩn 20…28°C
  • Độ ẩm tương đối < 95% RH (không dẫn điện)
  • Trình độ bảo vệ IP20
  • Cài đặt trong Pollution degree 2 & meas. / overvoltage cat. II

Thông số kỹ thuật cơ:

  • Kích thước (CxRxS) 109×23.5x104mm
  • Kích thước (CxRxS) w/ PR 4500 109×23.5x131mm
  • Trọng lượng xấp xỉ. 170 g
  • Loại đường ray DIN DIN EN 60715/35mm
  • Kích thước dây Dây bện 0,13…2,08 mm2 AWG 26…14
  • Rung IEC 60068-2-6
  • 2…13,2 Hz ±1mm
  • 13,2…100Hz ±0,7 g

Thông số kỹ thuật chung:

Supply

  • Supply voltage 19.2…31.2 VDC
  • Fuse 400 mA SB / 250 VAC
  • Max. required power ≤ 1.1 W…≤ 1.3 W / ≤ 1.5 W…≤ 1.9 W (1 / 2 ch.)
  • Max. power dissipation, 1 / 2 ch. ≤ 1.2 W / ≤ 1.6…1.8 W

Isolation voltage

  • Test /working: Input to any 2.6 kVAC / 300 VAC reinforced isolation
  • Output 1 to output 2 1.5 kVAC / 150 VAC reinforced isolation
  • Status relay to supply 1.5 kVAC / 150 VAC reinforced isolation

Auxiliary supplies

  • NAMUR supply 8 VDC / 8 mA
  • Programming PR 4500 communication interfaces
  • Response time for cable fault < 200 ms
Bộ cách ly tín hiệu 9202A
Bộ cách ly tín hiệu 9202A

Thông số đầu vào:

  • Sensor types NAMUR according to EN 60947-5-6 / mechanical contact
  • Frequency range 0…5 kHz
  • Min. pulse length > 0.1 ms
  • Input resistance Nom. 1 kΩ
  • Trig level, signal < 1.2 mA, > 2.1 mA
  • Trig level, cable fault < 0.1 mA, > 6.5 mA

Thông số đầu ra:

Relay output

  • Max. switching frequency 20 Hz
  • Max. voltage 250 VAC / 30 VDC
  • Max. current 2 AAC / 2 ADC
  • Max. AC power 500 VA / 60 W

Status relay

  • Max. voltage 125 VAC / 110 VDC
  • Max. current 0.5 AAC / 0.3 ADC
  • Max. AC power 62.5 VA / 32 W

NPN output

  • Max. switching frequency 5 kHz
  • Min. pulse length > 0.1 ms
  • Max. load, current / voltage 80 mA / 30 VDC
  • Max. voltage drop at 80 mA 2.5 VDC

Observed authority requirements:

  • EMC 2014/30/EU & UK SI 2016/1091
  • LVD 2014/35/EU & UK SI 2016/1101
  • ATEX 2014/34/EU & UK SI 2016/1107
  • RoHS 2011/65/EU & UK SI 2012/3032
  • EAC TR-CU 020/2011
  • EAC Ex TR-CU 012/2011
  • EAC LVD TR-CU 004/2011

Approvals:

  • ATEX KEMA 07ATEX0146 X
  • IECEx KEM 06.0039X
  • UKEX DEKRA 21UKEX0179X
  • c FM us FM19US0055X / FM19CA0028X
  • c UL us, UL 61010-1 E314307
  • c UL us, UL 913 E233311 (only 9202xxx-U9)
  • CCC 2020322309003424
  • KCs 21_AV4BO_0181X (only 9202Axx-KCs)
  • EAC Ex RU C-DK.HA65.B.00355/19
  • DNV Marine TAA00000JD
  • ClassNK TA18527M
  • SIL SIL 2 certified & fully assessed acc. to IEC 61508
Bộ cách ly tín hiệu 9202A
Bộ cách ly tín hiệu 9202A

Khi cần sử dụng Bộ cách ly tín hiệu 9202A, quý khách hãy liên hệ ngay Ms Hanh 0934811476.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *