Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9 cho phép truyền dữ liệu hai chiều giữa các thiết bị serial or Ethernet Modbus và MQTT broker. Bao gồm một cổng RJ45 và một cổng D-SUB 9. Đây là thiết bị đến từ Singapore – PHOENIX CONTACT, đảm bảo được độ bền và mang lại hiệu suất hoạt động hiệu quả.
NỘI DUNG CHÍNH
Tính chất điện của Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9:
- Cách ly điện IEC UL 61010-1 (VCC // Ethernet)
- Kiểm tra giao diện dữ liệu điện áp/giao diện dữ liệu 1,5 kVrms (50 Hz, 1 phút)
- Kiểm tra giao diện dữ liệu điện áp/nguồn điện
- 1,5 kVrms (50 Hz, 1 phút)
- 1,5 kVrms
Supply
- Supply voltage range 10.8 V DC … 30 V DC (via pluggable COMBICON screw terminal block)
- Typical current consumption 48 mA (24 V DC)
- Max. current consumption 60 mA (24 V DC)
Chức năng
- Quản lý Quản lý dựa trên web
- Các chỉ báo trạng thái và chẩn đoán Đèn LED: Trạng thái, ACT/LNK (Lưu lượng dữ liệu Ethernet)
Dữ liệu kết nối của Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9:
Supply
- Conductor cross section, flexible 0.20 mm² … 2.50 mm²
- Conductor cross section AWG 24 … 12
- Tightening torque 0.5 Nm … 0.6 Nm
Giao diện của Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9:
- Tín hiệu
- Ethernet
- Modbus
Data:
- Tốc độ truyền nối tiếp 10/100 Mbps, tự động đàm phán
- Phương thức kết nối Giắc cắm RJ45, được bảo vệ
- Số kênh 1
- chiều dài truyền 100 m (cặp xoắn được che chắn)
- Các giao thức được hỗ trợ Modbus RTU, Modbus ASCII, Modbus TCP, MQTT
- Giao thức phụ trợ ARP, DHCP (Client), PING
Data: Modbus RTU/ASCII
- Tốc độ truyền nối tiếp 0,3; 0,6; 1,2; 2,4; 4,8; 9,6; 19,2; 38,4; 57,6; 115,2; 230,4 Kb/giây
- Số lượng kết nối 1
- Phương thức kết nối Đầu cắm D-SUB 9
- Gim lại công việc được giao DTE
- chiều dài truyền 15 m
- Định dạng/mã hóa tệp 5/6/7/8 Data bits, 1/2 Stop bits, None/Even/Odd/Mark/Space Parity
- Giao thức/kiểm soát luồng dữ liệu Software handshake, Xon/Xoff or hardware handshake RTS/CTS
Data: Modbus RTU/ASCII
- Tốc độ truyền nối tiếp 0,3; 0,6; 1,2; 2,4; 4,8; 9,6; 19,2; 38,4; 57,6; 115,2; 230,4 Kb/giây
- Số lượng kết nối 1
- Phương thức kết nối Đầu cắm D-SUB 9
- Gim lại công việc được giao 2, 3, 5, 7, 8
- Chiều dài truyền ≤ 1200m
- Điện trở kết thúc 120 Ω (có thể định cấu hình)
- Định dạng/mã hóa tệp 5/6/7/8 Data bits, 1/2 Stop bits, None/Even/Odd/Mark/Space Parity
Data: Modbus RTU/ASCII
- Tốc độ truyền nối tiếp 0,3; 0,6; 1,2; 2,4; 4,8; 9,6; 19,2; 38,4; 57,6; 115,2; 230,4 Kb/giây
- Số lượng kết nối 1
- Phương thức kết nối Đầu cắm D-SUB 9
- Gim lại công việc được giao 3, 5, 7
- Điện trở kết thúc 120 Ω (có thể định cấu hình)
- Định dạng/mã hóa tệp 5/6/7/8 Data bits, 1/2 Stop bits, None/Even/Odd/Mark/Space Parity
Kích thước của Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9:
- Chiều rộng 22,5 mm
- Chiều cao 99mm
- Chiều dài 115mm
Vật liệu đặc trưng của Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9:
- Màu sắc xám
- Housing material PA 6.6
Điều kiện môi trường và thực tế của Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9:
Điều kiện môi trường xung quanh
- Mức độ bảo vệ IP20
- Nhiệt độ môi trường xung quanh (hoạt động) -40°C…70°C
- Nhiệt độ môi trường xung quanh (bảo quản/vận chuyển) -40°C… 80°C
- Độ cao < 2000m
- Độ ẩm cho phép (hoạt động) 10 % … 95 % (không ngưng tụ)
- Độ ẩm cho phép (bảo quản/vận chuyển) 5 % … 95 % (không ngưng tụ)
Approval:
ATEX
- Identification II 3 G
- Ex ec IIC T4 Gc
- Certificate DEMKO 18ATEX 2026
IECEx
- Identification Ex ec IIC T4 Gc
- Certificate IECEx UL 18.0023X
Tiêu chuẩn và quy định của Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9:
- Tiêu chuẩn/quy định EN 55022, EN 55024
Gắn của Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9:
- Kiểu lắp Lắp đặt đường ray DIN
Để biết thêm thông tin về của Bộ chuyển đổi giao diện GW MQTT/MODBUS 1E/1DB9, hãy liên hệ Ms Hanh 0934 811 476 (zalo).