Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART là một Foundation Fieldbus® – thiết bị tương ứng để tích hợp HART các thiết bị trong môi trường Foundation Fieldbus.GW PL FF/HART bao gồm một HART master để giao tiếp với các thiết bị HART. Thiết bị này có đầu vào 24V riêng biệt để cấp nguồn cho các thiết bị HART.
NỘI DUNG CHÍNH
Tính chất của Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART:
- Loại sản phẩm Bộ chuyển đổi giao diện
Đặc tính cách nhiệt
- Loại quá áp II
- Mức độ ô nhiễm 2
Tính chất điện của Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART:
Supply
- Supply voltage range 18.5 V DC … 30 V DC
- Nominal supply voltage 24 V DC
- Max. current consumption 70 mA
Dữ liệu kết nối của Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART:
Supply
- Connection method COMBICON plug-in screw terminal block
- Conductor cross section, flexible 0.20 mm² … 2.50 mm²
- Conductor cross section, rigid 0.20 mm² … 2.50 mm²
- Conductor cross section AWG 24 … 12
- Tightening torque 0.5 Nm … 0.6 Nm
Giao diện của Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART:
Data: FOUNDATION Fieldbus
- Tốc độ dữ liệu 31,25 kbps
- Số lượng kết nối 1
- Phương thức kết nối KẾT HỢP
- Số kênh 1
- Mô-men xoắn siết chặt 0,5 Nm … 0,6 Nm
- Công nghệ kết nối Kết nối vít
- Điện trở kết thúc Có thể chuyển đổi
- Conductor cross section flexible max. 2.5 mm²
- Conductor cross section flexible min. 0.2 mm²
- Conductor cross section, rigid max. 2.5 mm²
- Conductor cross section, rigid min. 0.2 mm²
- Conductor cross section AWG max. 12
- Conductor cross section AWG min. 24
- Các giao thức được hỗ trợ HART, Tổ chức Fieldbus
Data: HART FSK
- Số lượng kết nối 3
- Phương thức kết nối KẾT HỢP
- Số kênh 4 (Thiết bị HART chủ động/thụ động)
- Mô-men xoắn siết chặt 0,5 Nm … 0,6 Nm
- Công nghệ kết nối Kết nối vít
- Conductor cross section flexible max. 2.5 mm²
- Conductor cross section flexible min. 0.2 mm²
- Conductor cross section, rigid max. 2.5 mm²
- Conductor cross section, rigid min. 0.02 mm²
- Conductor cross section AWG max. 12
- Conductor cross section AWG min. 24
Kích thước của Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART:
- Chiều rộng 22,5 mm
- Chiều cao 99 mm
- Chiều dài 114,5mm
Vật liệu đặc trưng của Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART:
- Màu sắc xám
- Housing material PA V0
Điều kiện môi trường và thực tế của Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART:
Điều kiện môi trường xung quanh
- Mức độ bảo vệ IP20
- Nhiệt độ môi trường xung quanh (hoạt động) -40°C… 85°C
- Nhiệt độ môi trường xung quanh (bảo quản/vận chuyển) -40°C… 85°C
- Độ cao 2000 m
- Độ ẩm cho phép (hoạt động) 95 % (không ngưng tụ)
- Sốc 30g, 18 mili giây
- Rung (hoạt động) 5g, 10Hz… 150Hz
Approval:
Ex data
- ATEX PRESAFE 16ATEX7686X, II 3G, Ex nA IIC T4 Gc
- IECEx IECEx PRE 16.0001X, Ex nA IIC T4 Gc
- UL, USA / Canada
- Class I, Div. 2, Groups A, B, C, D
- Class I, Zone 2, AEx nA IIC T4, Ex nA IIC T4 GcX
Tiêu chuẩn và quy định của Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART:
- Tiêu chuẩn/quy định
- IEC 60079-15
- IEC 60079-0
Cách lắp đặt Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART:
- Kiểu lắp Đường ray DIN: 35 mm
- hướng dẫn lắp ráp trên tiêu chuẩn DIN Rail NS 35 theo EN 60715
- Vị trí lắp đặt Trên thanh ngang DIN NS 35 in acc. với EN 60715
Để biết thêm thông tin chi tiết về Bộ chuyển đổi giao thức GW PL FF/HART, hãy liên hệ Ms Hanh 0934811486.