Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 3118 là thiết bị được sản xuất với kỹ thuật tiên tiến và thiết kế tinh tế tại Đan Mạch. Sản phẩm này không chỉ chuyển đổi linh hoạt giữa các định dạng tín hiệu mà còn cung cấp khả năng cách ly tối đa, bảo vệ tín hiệu khỏi các tác động gây nhiễu và giúp duy trì chất lượng tín hiệu ổn định.
NỘI DUNG CHÍNH
Các ứng dụng của Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 3118:
- Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 3118 được sử dụng để chuyển đổi tín hiệu của tín hiệu lưỡng cực tiêu chuẩn thành hai tín hiệu tương tự đơn cực riêng lẻ.
- Thiết bị này cung cấp khả năng cách ly 4 cổng và cung cấp khả năng ngăn chặn đột biến cũng như bảo vệ hệ thống điều khiển khỏi hiện tượng quá độ và tiếng ồn.
- Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 3118 cũng loại bỏ vòng lặp trên mặt đất và có thể được sử dụng để đo tín hiệu nổi.
- Việc lắp đặt 3118 có thể ở Khu vực an toàn hoặc ở Zone 2 and Cl. 1 Div 2 và được dùng cho các ứng dụng hàng hải.
- Đầu ra analog có thể được cấu hình và lập trình dễ dàng thành lưỡng cực trong phạm vi ±10 mA và ±20 mA (*cài đặt đặc biệt).
Đặc điểm kỹ thuật của Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 3118:
- Nguồn cấp 24 VDC (±30%) linh hoạt thông qua đường ray nguồn hoặc đầu nối.
- Độ chuyển đổi chính xác cao, tốt hơn 0,05% các thiết bị cùng loại .
- Đèn LED phía trước màu xanh hiển thị trạng thái hoạt động của thiết bị.
- Tất cả các thiết bị đầu cuối được bảo vệ chống lại quá điện áp và lỗi phân cực.
- Cách ly điện cao 2,5 kVAC.
- Thời gian phản hồi từ đầu vào đến đầu ra nhanh < 7 ms / > 100 Hz
- Tỷ lệ tín hiệu tốt > 60 dB.
Gắn/cài đặt/lập trình Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 3118:
- Dễ dàng cấu hình các phạm vi đo được hiệu chuẩn tại nhà máy thông qua DIP-switches.
- Mức tiêu thụ điện năng thấp cho phép lắp thanh ray DIN mà không cần bất kỳ khe hở không khí nào.
- Phạm vi hoạt động ở nhiệt độ rộng: -25…+70°C.
Các thông tin kỹ thuật của Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 3118:
Điều kiện môi trường
- Nhiệt độ -25°C đến +70°C
- Nhiệt độ bảo quản -40°C đến +85°C
- Nhiệt độ hiệu chuẩn 20…28°C
- Độ ẩm tương đối < 95% RH (không dẫn điện)
- Độ bảo vệ IP20
- Cài đặt trong Pollution degree 2 & meas. / overvoltage cat. II
Thông số kỹ thuật cơ
- Kích thước (RxCxS) 113×6.1x115mm
- Trọng lượng xấp xỉ. 70 g
- Loại đường ray DIN DIN EN 60715/35mm
- Kích thước dây Dây bện 0,13…2,5 mm2 / AWG 26…12
- Screw terminal torque 0,5 Nm
- Rung IEC 60068-2-6
- 2…25Hz ±1,6mm
- 25…100Hz ±4 g
Thông số kỹ thuật chung
Supply
- Supply voltage 16.8…31.2 VDC
- Max. required power ≤ 1.2 W
- Max. power dissipation 0.43 W
Isolation voltage
- Isolation voltage, test / working 2.5 kVAC / 300 VAC (reinforced)
- Zone 2 / Div. 2 250 VAC
Response time
- Response time (0…90%, 100…10%) < 7 ms or < 44 ms
- MTBF, acc. to IEC 61709 (SN29500) > 187 years
- Signal / noise ratio Min. 60 dB (0…100 kHz)
- Signal dynamics, input Analog signal chain
- Signal dynamics, output Analog signal chain
- Programming DIP-switches
- Cut-off frequency (3 dB) > 100 Hz or 10 Hz (selectable via DIP-switch)
- Accuracy < ±0.05% of span
- Temperature coefficient < ±0.01% of span / °C
- EMC immunity influence < ±0.5% of span
- Extended EMC immunity: NAMUR NE21, A criterion, burst < ±1% of span
Thông số đầu vào
Current input
- Measurement range -23…+23 mA
- Programmable measurement ranges ± 10 and ± 20 mA
- Input voltage drop < 1 VDC @ 23 mA
Voltage input
- Measurement range -11.5…+11.5 V
- Programmable ranges ±5 and ±10 V
- Input resistance ≥ 1 MΩ
Thông số đầu ra
Current output
- Signal range 0…23 mA
- Programmable signal ranges 0 / 4…20 mA
- Bipolar wiring and programming set-up ±10 and ± 20 mA
- Load (@ current output) ≤ 300 Ω per channel
- Load stability ≤ 0.002% of span / 100 Ω
- Current limit ≤ 28 mA
Voltage output
- Signal range 0…10 VDC
- Programmable signal ranges 0/1…5 and 0/2…10 V
- Load (@ voltage output) ≥ 10 kΩ
- of span = of the presently selected range
I.S. / Ex marking
- ATEX II 3 G Ex ec IIC T4 Gc
- IECEx Ex ec IIC T4 Gc
- FM, US Cl. I, Div. 2, Gp. A, B, C, D T4 or Cl. I, Zone 2, AEx nA IIC T4
- FM, CA Cl. I, Div. 2, Gp. A, B, C, D T4 or Cl. I, Zone 2, Ex nA IIC T4
Observed authority requirements
- EMC 2014/30/EU & UK SI 2016/1091
- LVD 2014/35/EU & UK SI 2016/1101
- ATEX 2014/34/EU & UK SI 2016/1107
- RoHS 2011/65/EU & UK SI 2012/3032
- EAC TR-CU 020/2011
- EAC Ex TR-CU 012/2011
Approvals
- ATEX KEMA 10ATEX0147 X
- IECEx KEM 10.0068X
- UKEX DEKRA 21UKEX0055X
- c FM us FM17US0004X / FM17CA0003X
- c UL us, UL 61010-1 E314307
- CCC 2020322310003554
- EAC Ex RU C-DK.HA65.B.00355/19
-
DNV Marine TAA00001RW
Nếu cần sử dụng Bộ chuyển đổi và cách ly tín hiệu 3118 hãy liên hệ Ms Hạnh 0934811476