Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 6334 được thiết kế để thuận tiện gắn trong tủ điện với tối đa 84 kênh trên mỗi mét. Sản phẩm đến từ Đan Mạch này là thiết bị có độ chuyển đổi chính xác cao, sai số không đáng kể, bảo vệ và giúp hệ thống điều khiển hoạt động mang lại năng suất tối đa. Cùng tìm hiểu về ứng dụng, đặc điểm, các thông tin kỹ thuật của bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 6334 qua 2 dòng 6334A và 6334B.
NỘI DUNG CHÍNH
Ứng dụng của bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 6334:
- Đo nhiệt độ tuyến tính với cảm biến TC.
- Khuếch đại tín hiệu mV lưỡng cực thành tín hiệu 4…20 mA, được tuyến tính hóa tùy chọn theo chức năng xác định.
Đặc điểm kỹ thuật của bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 6334:
- Trong vòng vài giây, người dùng có thể lập trình PR6334 để đo nhiệt độ trong tất cả các phạm vi TC được xác định theo tiêu chuẩn.
- Cold junction compensation (CJC) với cảm biến nhiệt độ tích hợp.
- Giới hạn có thể được lập trình trên tín hiệu đầu ra.
- Kiểm tra liên tục dữ liệu được lưu trữ quan trọng vì lý do an toàn.
Gắn/lắp đặt bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 6334:
- Được gắn theo chiều dọc hoặc chiều ngang trên thanh ray DIN. Sử dụng phiên bản 2 kênh có thể gắn tối đa 84 kênh trên mỗi mét.
- 6334A có thể được gắn ở zone 2 and zone 22..
- 6334B có thể được gắn ở zone 0, 1, 2 and zone 21, 22 including M1.
Các thông tin kỹ thuật của Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 6334:
Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động -40°C đến +85°C
- Nhiệt độ bảo quản -40°C đến +85°C
- Nhiệt độ hiệu chuẩn 20…28°C
- Độ ẩm tương đối < 95% RH (không dẫn điện)
- Trình độ bảo vệ IP20
Thông số kỹ thuật cơ:
- Kích thước (CxRxS) 109×23.5x104mm
- Trọng lượng (1/2 kênh) 145 / 185g
- Loại đường ray DIN DIN EN 60715/35mm
- Kích thước dây Dây bện 0,13…2,08 mm2 AWG 26…14
Thông số kỹ thuật chung:
Supply
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 6334A:
- Supply voltage 7.2…35 VDC
- Max. required power ≤ 0.8 W/≤ 1.6 W (1 ch./2 ch.)
- Internal power dissipation 0.17…0.8 W
Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 6334B:
- Supply voltage 7.2…35 VDC
- Max. required power ≤ 0.8 W/≤ 1.6 W (1 ch./2 ch.)
- Internal power dissipation 0.17…0.8 W
Isolation voltage
- Isolation voltage, test / working 1.5 kVAC / 50 VAC
Response time
- Response time (programmable) 1…60 s
- Voltage drop 7.2 VDC
- Warm-up time 5 min.
- Programming Loop Link
- Signal / noise ratio Min. 60 dB
- Accuracy Better than 0.05% of selected range
- EEprom error check < 3.5 s
- Signal dynamics, input 18 bit
- Signal dynamics, output 16 bit
- Effect of supply voltage change < 0.005% of span / VDC
- EMC immunity influence < ±0.5% of span
- Extended EMC immunity: NAMUR NE21, A criterion, burst < ±1% of span
Thông số đầu vào:
Common input specifications
- Max. offset 50% of selected max. value
TC input
- Thermocouple type B, E, J, K, L, N, R, S, T, U, W3, W5, LR
- Cold junction compensation (CJC) < ±1.0°C
Voltage input
- Measurement range -12…150 mV
- Min. measurement range (span) 5 mV
- Input resistance Nom. 10 MΩ
Thông số đầu ra:
Current output
- Signal range 4…20 mA
- Min. signal range 16 mA
- Load (@ current output) ≤ (Vsupply – 7.2) / 0.023 [Ω]
- Sensor error indication Programmable 3.5…23 mA
- NAMUR NE43 Upscale/Downscale 23 mA / 3.5 mA
Common output specifications
- Updating time 440 ms
- of span = of the presently selected range
Observed authority requirements:
- EMC 2014/30/EU & UK SI 2016/1091
- ATEX 2014/34/EU & UK SI 2016/1107
- RoHS 2011/65/EU & UK SI 2012/3032
- EAC TR-CU 020/2011
- EAC Ex TR-CU 012/2011
Approvals:
- 6333A ATEX DEKRA 20ATEX0096X
- 6333B ATEX DEKRA 20ATEX0095X
- IECEx DEK 20.0059X
- EAC Ex RU C-DK.HA65.B.00355/19
Để biết thêm thông tin chi tiết về bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 6334, liên hệ Ms Hanh 0934811476.