0909 006 435

Bộ cách ly tín hiệu 5106A

Bộ Cách Ly Tín Hiệu 5106A là một giải pháp hoàn hảo để bảo vệ và tối ưu hóa tín hiệu. Đây là sản phẩm giúp giảm thiểu nhiễu và đảm bảo tín hiệu luôn ổn định. Được chế tạo với công nghệ hàng đầu từ Đan Mạch, sản phẩm không chỉ đáp ứng mà còn  mang lại hiệu suất ổn định và nâng cao chất lượng hệ thống. Hãy khám phá ngay Bộ Cách Ly Tín Hiệu 5106A để trải nghiệm sự đổi mới và tiện ích mà sản phẩm mang lại cho hệ thống của quý khách. 

Bộ cách ly tín hiệu 5106A
Bộ cách ly tín hiệu 5106A

Các ứng dụng của Bộ cách ly tín hiệu 5106A:

  • Bộ cấp nguồn và cách ly tín hiệu với 2 đầu HART liên lạc dành cho máy phát 2 dây được lắp đặt trong khu vực nguy hiểm.
  • Bộ cách ly tín hiệu với 2 đầu liên lạc HART để cấp cho các máy phát dòng điện được lắp đặt trong khu vực nguy hiểm.
  • Bộ cách ly tín hiệu có thời gian phản hồi thấp đối với tín hiệu dòng điện analog.
Bộ cách ly tín hiệu 5106A
Bộ cách ly tín hiệu 5106A

Đặc điểm kỹ thuật của Bộ cách ly tín hiệu 5106A:

  • PR5106A chủ yếu xử lý tín hiệu 4…20 mA.
  • PR5106A dựa trên công nghệ vi xử lý để gain và offset. Tín hiệu analog được truyền đi với thời gian phản hồi dưới 25 ms.
  • Đầu vào, đầu ra và nguồn cung cấp nổi và được phân tách bằng điện.
  • Đầu ra có thể được kết nối dưới dạng bộ phát dòng điện hoặc dưới dạng bộ phát 2 dây.

Gắn/lắp đặt của Bộ cách ly tín hiệu 5106A:

  • Được gắn theo chiều dọc hoặc chiều ngang trên thanh ray DIN. Vì các thiết bị có thể được gắn mà không có khoảng cách, nên có thể gắn tối đa 84 cái trên mỗi mét.
Bộ cách ly tín hiệu 5106A
Bộ cách ly tín hiệu 5106A

Các thông tin kỹ thuật của Bộ cách ly tín hiệu 5106A:

Điều kiện môi trường:

  • Nhiệt độ hoạt động -20°C đến +60°C
  • Nhiệt độ hiệu chuẩn 20…28°C
  • Độ ẩm tương đối < 95% RH (không dẫn điện)
  • Trình độ bảo vệ IP20

Thông số kỹ thuật cơ:

  • Kích thước (HxWxD) 109×23.5x130mm
  • Trọng lượng xấp xỉ. 65g 245g
  • Loại đường ray DIN DIN 46277
  • Kích thước dây 1 x 2,5 mm2 dây bện

Thông số kỹ thuật chung:

Supply

  • Supply voltage, universal 21.6…253 VAC, 50…60 Hz or 19.2…300 VDC
  • Fuse 400 mA SB / 250 VAC
  • Max. required power ≤ 3 W (2 channels)
  • Internal power dissipation ≤ 2 W (2 channels)

Isolation voltage

  • Isolation voltage, test / working 3.75 kVAC / 250 VAC
  • PELV/SELV IEC 61140

Response time

  • Response time (0…90%, 100…10%) < 25 ms

Auxiliary supplies

  • 2-wire supply (pin 44…42 and 54…52) 25…17 VDC / 0…20 mA
  • Signal / noise ratio Min. 60 dB (0…100 kHz)
  • Accuracy Better than 0.1% of sel. range
  • Effect of supply voltage change < ±10 μA
  • EMC immunity influence < ±0.5% of span
  • Extended EMC immunity: NAMUR NE21, A criterion, burst < ±1% of span
Bộ cách ly tín hiệu 5106A
Bộ cách ly tín hiệu 5106A

Thông số đầu vào:

Current input

  • Measurement range 4…20 mA
  • Min. measurement range (span) 16 mA
  • Input resistance: Supplied unit Nom. 10 Ω
  • Input resistance: Non-supplied unit Rshunt = ∞, Vdrop < 4 V

Thông số đầu ra:

Current output

  • Signal range 4…20 mA
  • Min. signal range 16 mA
  • Load (@ current output) ≤ 600 Ω
  • Load stability ≤ 0.01% of span / 100 Ω
  • Current limit ≤ 28 mA

Passive 2-wire mA output

  • Signal range 4…20 mA
  • Effect of external 2-wire supply voltage variation < 0.005% of span / V
  • Max. external 2-wire supply 29 VDC
  • Output ripple < 3 mVRMS on HART communication
  • of span = of the presently selected range

Observed authority requirements:

  • EMC 2014/30/EU
  • LVD 2014/35/EU
  • EAC TR-CU 020/2011

Approvals:

  • c UL us, UL 508 E23191
Bộ cách ly tín hiệu 5106A
Bộ cách ly tín hiệu 5106A

Khi cần sử dụng bộ cách ly tín hiệu 5106A hãy liên hệ Ms Hanh 0934811476

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *