Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 9113A là thiết bị được thiết kế để dễ dàng gắn trên tủ điện, dùng để chuyển đổi tín hiệu RTD, TC, mA sang tín hiệu dòng, 2 kênh. Bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 9113A còn là thiết bị có xuất xứ và được nghiên cứu phát triển tại Đan Mạch, mang độ độ bền ổn định, giúp hệ thống điều khiển hoạt động với hiệu suất cao.
NỘI DUNG CHÍNH
Các tính năng tiên tiến của bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 9113A:
- Cấu hình và giám sát bằng mặt trước màn hình có thể tháo rời (PR 4500); hiệu chuẩn và mô phỏng tín hiệu.
- Sao chép cấu hình từ thiết bị này sang thiết bị khác cùng loại thông qua mặt trước màn hình.
- Đầu vào TC có thể sử dụng CJC bên trong hoặc thiết bị đầu cuối có cảm biến Pt100 tích hợp (PR 5910, kênh 1 / PR 5913, kênh 2) để có độ chính xác cao hơn.
- Giám sát nâng cao về thông tin liên lạc nội bộ và dữ liệu được lưu trữ.
- Chức năng SIL 2 là tùy chọn và phải được kích hoạt trong menu.
Ứng dụng của bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 9113A:
- 9113A có thể được gắn ở khu vực an toàn hoặc ở khu vực zone 2 / Class I, Division 2, Groups A, B, C, D.
- Chuyển đổi và chia tỷ lệ nhiệt độ (Pt, Ni và TC) và tín hiệu dòng điện hoạt động.
- 9113A đã được thiết kế, phát triển và chứng nhận để sử dụng trong các ứng dụng SIL 2 theo yêu cầu của IEC 61508.
- Thích hợp để sử dụng trong các hệ thống có Performance Level “d” according to ISO-13849.
Đặc điểm kỹ thuật của bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 9113A:
- 1 đèn LED màu xanh lá cây và 2 đèn LED màu đỏ phía trước cho biết trạng thái hoạt động và sự cố.
- Cách ly điện 2,6 kVAC giữa đầu vào, đầu ra và nguồn cung cấp.
Gắn bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 9113A:
- Các thiết bị có thể được gắn theo chiều dọc hoặc chiều ngang mà không có khoảng cách giữa các thiết bị lân cận.
Các thông tin kỹ thuật của của bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 9113A:
Điều kiện môi trường:
- Nhiệt độ hoạt động -20°C đến +60°C
- Nhiệt độ bảo quản -20°C đến +85°C
- Nhiệt độ hiệu chuẩn 20…28°C
- Độ ẩm tương đối < 95% RH (không dẫn điện)
- Trình độ bảo vệ IP20
- Cài đặt trong Pollution degree 2 & meas. / overvoltage cat. II
Thông số kỹ thuật cơ:
- Kích thước (CxRxS) 109×23.5x104mm
- Kích thước (CxRxS) w/ PR 4500 109×23.5x131mm
- Trọng lượng xấp xỉ. 250 g
- Loại đường ray DIN DIN EN 60715/35mm
- Kích thước dây Dây bện 0,13…2,08 mm2 AWG 26…14
- Mô-men xoắn đầu vít 0,5 Nm
- Rung IEC 60068-2-6
- 2…13,2 Hz ±1 mm
- 13,2…100Hz ±0,7 g
Thông số kỹ thuật chung:
Supply:
- Supply voltage 19.2…31.2 VDC
- Fuse 400 mA SB / 250 VAC
- Max. required power ≤ 0.8 W/≤ 1.4 W (1 ch./2 ch.)
- Max. power dissipation, 1 / 2 ch. ≤ 0.8 W / ≤ 1.4 W
Isolation voltage:
- Test /working: Input to any 2.6 kVAC / 300 VAC reinforced isolation
- Analog output to supply 2.6 kVAC / 300 VAC reinforced isolation
- Status relay to supply 1.5 kVAC / 150 VAC reinforced isolation
Response time:
- Temperature input, programmable (0…90%, 100…10%) 1…60 s
- mA / V input (programmable) 0.4…60 s
- Programming PR 4500 communication interfaces
- Signal / noise ratio Min. 60 dB (0…100 kHz)
- Signal dynamics, input 24 bit
- Signal dynamics, output 16 bit
- Accuracy Better than 0.1% of sel. range
- EMC immunity influence < ±0.5% of span
- Extended EMC immunity: NAMUR NE21, A criterion, burst < ±1% of span
Thông số đầu vào:
RTD input
- RTD type Pt10/20/50/100/200/250/300/Pt400/500/1000; Ni50/100/120/1000
- Cable resistance per wire 50 Ω (max.)
- Sensor current Nom. 0.2 mA
- Effect of sensor cable resistance (3-/4-wire) < 0.002 Ω / Ω
- Sensor error detection Programmable ON / OFF
TC input
- Thermocouple type B, E, J, K, L, N, R, S, T, U, W3, W5, LR
- Cold junction compensation (CJC) via ext. sensor in 5910 20…28°C ≤ ±1°C, -20…20°C / 28…70°C ≤ 2°C
- CJC via int. mounted sensor ±(2.0°C + 0.4°C * Δt)
- Sensor error detection Programmable ON or OFF (only wire breakage)
- Sensor error current: When detecting / else Nom. 2 μA / 0 μA
Current input
- Measurement range 0…23 mA
- Programmable measurement ranges 0…20 and 4…20 mA
- Input resistance Nom. 20 Ω + PTC 50 Ω
- Sensor error detection Programmable ON / OFF
Thông số đầu ra:
Current output
- Signal range 0…23 mA
- Programmable signal ranges 0…20/4…20/20…0/20…4 mA
- Load (@ current output) ≤ 600 Ω
- Load stability ≤ 0.01% of span / 100 Ω
- Sensor error indication 0 / 3.5 / 23 mA / none
- NAMUR NE43 Upscale/Downscale 23 mA / 3.5 mA
- Output limitation, on 4…20 and 20…4 mA signals 3.8…20.5 mA
- Output limitation, on 0…20 and 20…0 mA signals 0…20.5 mA
- Current limit ≤ 28 mA
Passive 2-wire mA output
- Max. external 2-wire supply 26 VDC
- Effect of external 2-wire supply voltage variation < 0.005% of span / V
Status relay
- Max. voltage 125 VAC / 110 VDC
- Max. current 0.5 AAC / 0.3 ADC
- Max. AC power 62.5 VA / 32 W
- of span = of the presently selected range
Observed authority requirements:
- EMC 2014/30/EU & UK SI 2016/1091
- LVD 2014/35/EU & UK SI 2016/1101
- ATEX 2014/34/EU & UK SI 2016/1107
- RoHS 2011/65/EU & UK SI 2012/3032
- EAC TR-CU 020/2011
- EAC Ex TR-CU 012/2011
- EAC LVD TR-CU 004/2011
Approvals:
- ATEX KEMA 07ATEX0148 X
- IECEx KEM 09.0052X
- UKEX DEKRA 21UKEX0175X
- c FM us FM19US0059X / FM19CA0032X
- c UL us, UL 61010-1 E314307
- c UL us, UL 913 E233311 (only 9113xx-U9)
- KCs 21_AV4BO_0175X (only 9113Ax-KCs)
- EAC Ex RU C-DK.HA65.B.00355/19
- DNV Marine TAA00000JD
- ClassNK TA24034M
- SIL SIL 2 certified & fully assessed acc. to IEC 61508
Liên hệ Ms Hanh 0934811476 để biết thêm nhiều thông tin chi tiết về bộ chuyển đổi tín hiệu nhiệt độ 9113A.
Tham khảo thêm sản phẩm khác tại đây: